중요 [重要] {importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
{consequence} hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
{magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
ㆍ 역사상의 중요 사건 some highlights[salient events] of history
ㆍ 군사상의 중요 지점 {places of military importance}
ㆍ 중요하다 {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance
of importance[consequence / moment]
{momentous} quan trong, trọng yếu
{weighty} nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc), mạnh, chắc (văn học), nặng nề, chồng chất (lo âu...)
{essential} (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
[주요하다] {principal} chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng (đọ gươm) tay đôi, thủ phạm chính, (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ, (kiến trúc) xà cái, xà chính
{cardinal} chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, đỏ thắm, bốn phương, giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y, màu đỏ thắm, (như) cardinal,bird
ㆍ 중요하지 않은 of no[little] importance[consequence] / unimportant
ㆍ 그 일에 중요한 증거 {evidence important to the case}
ㆍ 정부의 아주 중요한 지위를 차지하다 {hold a very important position in the Government}
ㆍ 공기는 사람이 살아가는 데 있어 절대 없어서는 안될 중요한 것이다 {Air is essential to human life}
ㆍ 그는 매우 중요한 역할을 했다 {He played a vital role}
ㆍ 그는 중요한 용건으로 외출했다 {He went out on important business}
ㆍ 그는 시험을 앞둔 중요한 시기에 감기에 걸렸다 He caught a cold before the examination, just when it was most important for him to be fit[in good health]
ㆍ 중요한 점에서 의견이 갈렸다 {Opinions differed on a crucial point}
ㆍ 환자에게는 지금이 가장 중요한 때다 {This is the most critical time for the patient}
ㆍ 그는 항상 중요한 때에 없다 {He is never here when he is needed most}
ㆍ 무리를 하지 않는 것이 가장 중요하다 {It is essential that you should not overdo it}
ㆍ 중요한 점은 그 사람이 거기에 있었는가이다 {The main point is whether he was there at that time or not}
ㆍ 나는 가장 중요한 때 병이 들어 버렸다 {I was taken ill at the critical moment}
▷ 중요 기사 {news of value}
{front page news}
the highlights
▷ 중요 도시 {principal cities}
▷ 중요 무형 문화재 an important intangible cultural heritage[asset]
▷ 중요 문제 an important[a serious] question
{a matter of great importance}
▷ 중요 문화재 {an important cultural property}
▷ 중요 물자 {key commodities}
{critical materials}
▷ 중요 법안 important[<俗> must] bills
▷ 중요 사항 an important matter of consequence[moment]
▷ 중요 산물 {staple products}
{principal products}
▷ 중요 산업 {key industries}
{major industry}
▷ 중요 상품 {staple commodity}
▷ 중요 서류 {important documents}
▷ 중요 인물 {an important person}
<俗> {a VIP} nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person)