지각 [知覺]1 [알아서 깨달음] {perception} sự nhận thức, (triết học) tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...)
[그 능력] {perceptivity} khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ
sensory[sense] perception
{sensation} cảm giác, sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
ㆍ 지각하다 {perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
{feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ
ㆍ 지각할 수 있다[없다] be perceptible[imperceptible]
2 [철] {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)
{sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
judg(e)ment
{wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
ㆍ 지각 없는 thoughtless / unthinking / rash
ㆍ 지각이 들다 attain one's years of discretion / cut one's wisdom teeth
ㆍ 지각 없는 짓을 했군 How imprudent he is to have done such a thing!ㆍ 그는 지각없이 정체 불명의 여자와 결혼했다 He was rash enough to marry a woman of doubtful background
ㆍ 그는 아직도 지각이 없다 He doesn't have sense enough to know better
ㆍ 나이가 그만하면 지각 날 때도 되었다 {You are old enough to have more sense than that}
▷ 지각 과정 {a perceptual process}
▷ 지각 기관 {the organs of perception}
▷ 지각 대상 {a percept} (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác
▷ 지각 동사 『문법』 {verbs of perception}
▷ 지각력 {perceptivity} khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ
▷ 지각 마비 {paralysis of sensation}
▷ 지각망나니 {a fathead}
{an indiscreet fellow}
▷ 지각 상실 {a stupefaction} tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
an(a)esthesia sự mất cảm giác, (y học) sự gây mê, sự gây tê
▷ {}지각 {}신경 {}=감각 {}신경 {}(☞ {}감각)
▷ 지각 연령 『法』 {age of discretion}
▷ 지각 착란 {mental derangement}
지각 [遲刻] {being late}
{tardiness} sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn, sự chậm trễ, sự muộn
{lateness} sự chậm trễ, sự muộn
ㆍ 지각하다 {be late}
{be behind time}
{come late}
ㆍ 학교에 지각하다 be late for school / <美> be tardy
ㆍ 지각하지 않고 회사에 가다 {get to work on time}
ㆍ 첫 시간에 지각했다 {I came to school late for the first period}