{a feeder} người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính), (điện học) Fidde, đường dây ra, bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy), (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
a branch (of a river)
an affluent(본류로 흘러들어가는) nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có, sông nhánh
an effluent (stream) (본류로 흘러나오는)
ㆍ 대동강 및 그 지류 the Taedong-gang and its tributary streams
ㆍ 이 강은 한강의 지류다 This river is a tributary to Han-gang