지배적 [支配的] {dominant} át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), (âm nhạc) (thuộc) âm át, (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền), (âm nhạc) âm át, (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)
{overriding} quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác
ㆍ 그는 우리 그룹에서 지배적인 입장에 있다 {He occupies a dominant position in our group}
ㆍ 이 나라에서는 보호주의적 생각이 지배적이다 {In this country protectionist views are predominant}