▷ 경보 선수 {a walker} người đi bộ, người dạo chơi, (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ, (động vật học) chim chạy, (Walker) (từ lóng) nói láo
경보 [警報] {an alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock), sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
{a warning} sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
{a signal} dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu, ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
ㆍ 공습 경보 an air-raid alarm
ㆍ 비상 경보 an alarm (signal)
ㆍ 원거리 조기 경보망 the (distant) early warning
ㆍ 조기 경보기(機) 『空軍』 an early-warning plane / a radar picket plane
ㆍ 폭풍경보 {a storm warning}
ㆍ 화재 경보 {a fire alarm}
ㆍ 경보를 내리다 [전하다] warn / give[raise / sound] an alarm / give warning / (소리를 질러) shout an alarm / (징을 쳐) beat an alarm
ㆍ 경보를 해제하다 give[sound] an all clear
ㆍ 경보가 나자 사람들은 곧 집합하였다 {People gathered quickly on the alarm}
ㆍ 그 지방 일대에는 지금 홍수 경보가 내려 있다 {A general flood warning is now in operation all over the district}