{genuineness} tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật
{truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp đúng
{authenticity} tính đúng thật, tính xác thật
ㆍ 진부를 확인하다 ascertain whether it is true or not / ascertain the truth
ㆍ 일의 진부를 캐다[묻다] look[inquire] into the truth of a matter
진부 [陳腐] {staleness} tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...), tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá), (pháp lý) sự mất hiệu lực
{triteness} tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm, điều cũ rích, điều nhàm
{commonplaceness} tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích
ㆍ 진부하다 {stale} cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá), (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến), làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng, làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo, (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng, thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa), (pháp lý) mất hiệu lực, (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật), (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)
{hackneyed} nhàm (lời lẽ, luận điệu...)
old-fashioned cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
{antiquated} cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời
{commonplace} điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
worn-out
{trite} cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
ㆍ 진부한 생각 an old-fashioned[outdated] idea
ㆍ 진부한 익살 a stale[trite] joke
ㆍ 생각이 진부한 사람 an old-fashioned person / <口> a fossil / a back number / [보수적인 사람] conservative person
ㆍ 진부한 학설 {an outdated theory}
ㆍ 진부한 라디오 프로그램 {a stereotyped radio program}
ㆍ 진부한 표현이지만 세상은 정말 좁은 것이다 It's a trite[stereotyped] saying, but it's really a small world
ㆍ 그 학설은 이제 진부하다 {That theory is dated}
ㆍ 그 진부한 농담은 그만 집어 치워 No more of your tired old[those same old] jokes!ㆍ 그의 이론은 모두 진부하고 평범하다 His arguments are all cut and dried