진심 [眞心] {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
{earnestness} tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết
{seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...), tính chất thành thật, tính chất thật sự