질량 [質量]1 『理』 {mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội
{quantity of matter}
ㆍ 질량 불변[보존]의 법칙 the law of constancy[conservation] of mass
2 [질과 양] {quality and quantity}
ㆍ 질량 공히[함께] both in quality and in quantity / quantitatively as well as qualitatively