{idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, (kỹ thuật) để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...), ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
ㆍ 질펀히 {sluggishly} chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
{slothfully} lười biếng; uể oải
{sprawlingly}
{idly} ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
ㆍ 질펀히 의자에 앉다 {loll back in a chair}
ㆍ 방바닥에 질펀히 누워서 소일하다 spend one's time idly sprawled on the floor