{a freighter} người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
[거룻배] {a lighter} người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan
{a barge} sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into (against) xô phải, va phải, chở bằng thuyền