집단 [集團] {a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
{a mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội
ㆍ 제1[2]차 집단 a primary[secondary] group
ㆍ 집단으로 {in a group} nhóm người cùng chung quyền lợi
ㆍ 집단적으로 collectively / as a group
ㆍ 집단을 이루다 {form a group}
ㆍ 집단화하다 {collectivize} tập thể hoá
ㆍ 식중독이 집단적으로 발생했다 {There was a mass outbreak of food poisoning}
▷ 집단 강도 a gang of burglars[robbers]
▷ 집단 검거 {a mass arrest}
▷ 집단 검진 a group[massive] examination
▷ 집단 결혼 a group[massive] marriage[wedding]
▷ 집단 경기 『체조』 {a mass game}
▷ 집단 농장 {a collective farm} nông trường tập thể
(구소련의) a kolkhoz
집단y, 집단es>
(이스라엘의) a kibbutz
집단im>
▷ 집단 발생 a mass outbreak
▷ 집단 보험 {group insurance}
▷ 집단 살인 {multiple murder}
▷ 집단 생활 living[life] in a group
▷ 집단 소개 [-疏開] group[mass / collective] evacuation
▷ 집단 식중독 {mass food poisoning}
▷ 집단 심리 group[mass] psychology
▷ 집단 요법 『心』 {a group therapy} phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý
▷ 집단 의식 {group consciousness}
▷ 집단 이민[결근] collective[mass] emigration[absenteeism]
▷ 집단 자살 {suicide pact}
ㆍ 가족 집단 자살 family suicide pact / package deal family suicide