집어삼키다1 [입에 넣어 삼키다] {swallow} (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức ăn), nuốt, chịu đựng, nuốt, rút (lời), cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
{eat} ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) humble, học để làm luật sư, (xem) heart, rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai, ăn sạt nghiệp ai, bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì,(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à
ㆍ 한 입에 꿀꺽 집어삼키다 gulp down / swallow at one gulp
2 [가로채다] {embezzle} biển thủ, tham ô (tiền...)
appropriate (unlawfully)
{swallow up}
ㆍ 남의 물건을 집어삼키다 {appropriate the belongings of another}
ㆍ 남의 돈을 집어삼키다 {embezzle money from a person}
ㆍ 남의 재산을 집어삼키다 {dispossess a person of his property}
ㆍ 그는 내 재산을 집어삼켰다 {He has taken liberties with my property}