{shrivel} làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
{wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
ㆍ 그 개구리는 모터사이클에 치어 짜부라졌다 {The frog got squashed by a motorcycle}
ㆍ 자동차가 납작하게 짜부라졌다 The car was crushed[<美俗> was totaled]
ㆍ 지진으로 집이 짜부라졌다 The house collapsed in[was flattened by] the earthquake
ㆍ 그 놈의 콧대가 짜부라지게 해주겠다 <口> I'm going to bash in[flatten] that guy's nose