{mate} (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn), kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
ㆍ 새를 짝짓다 {mate a bird}
ㆍ 둘씩 셋씩 짝지어 오다 {come by twos and threes}
ㆍ 아들에게 적당한 아내를 짝지어 주다 find one's son a suitable wife