짤랑거리다 {clink} (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt) đồng xu đồng, làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng; kêu xủng xẻng
{jingle} tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp, Ai,len, Uc xe hai bánh có mui, rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
{tinkle} tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
ㆍ 방울을 짤랑거리다 jingle[tinkle] a bell
ㆍ 그는 호주머니의 돈을 짤랑거렸다 {He jingled the coins in his pocket}
ㆍ 열쇠 뭉치가 짤랑거렸다 {The bundle of keys clinked together}