ㆍ 접시가 마룻바닥에 쨍그랑 떨어졌다 {The dishes fell on the floor with a crash}
ㆍ 차량이 쨍그랑소리를 내며 연결되었다 The (railroad) cars coupled with a crash[clank]
ㆍ 쨍그랑하다 {clink} (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt) đồng xu đồng, làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng; kêu xủng xẻng
{clang} tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
give a clink[clank]
ㆍ 유리창이 공에 맞아 쨍그랑하고 깨졌다 {The ball crashed against the window and broke it}