쫓아다니다 [여기저기 뒤쫓다] {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, (ngành in) khuôn, rãnh (để đặt ống dẫn nước), phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng), chạm, trổ, khắc (kim loại), gắn, đính, tiện, ren (răng, đinh ốc)
run[chase] after
[뛰어다님] run about[round]
[붙어 다님] follow about[around]
dangle about[after]
ㆍ 여자 뒤를 쫓아다니다 {dangle after girls}
ㆍ 그는 노상 여자의 뒤를 쫓아다니고 있다 {He is always chasing girls}