계통 [系統]1 [조직·체계] {a system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
ㆍ 신경[근육 / 소화] 계통 the nervous[muscular / digestive] system
ㆍ 지휘[명령] 계통 a channel[chain] of command
ㆍ 계통이 선[서지 않은] 설명 a systematic[confused] explanation
ㆍ 계통을 세우다 {systematize} hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ㆍ 계통을 세워 대화를 진행하다 proceed with a talk systematically[methodically]
ㆍ 표본을 계통적으로 분류하다 {classify the specimens systematically}
ㆍ 근대 과학을 계통적으로 연구하다 {make a systematic study of modern science}
ㆍ 그의 연구는 계통이 서 있지 않다 He lacks[has no] system in his study
2 [계보] {genealogy} khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ
[유파] {a school} đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
[당파] {a party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
ㆍ 같은 계통의 빛깔 {a color of a similar shade}
ㆍ 아리스토텔레스의 계통을 이어받은 학파 {the Aristotelian school}
ㆍ 이들 부족은 모두 같은 계통이다 All these tribes are of the same descent[stock]
/ {All these tribes are related to one another}
ㆍ 이 말은 인도-아리아어 계통의 말이다 This language belongs to the Indo-Aryan language family
/ This is an Indo-Aryan language
ㆍ 밤색 계통에는 여러 가지 색깔이 있다 {There are many shades of brown}
▷ 계통학 {systematology} thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống