ㆍ 그 비행기는 1만 미터의 고공을 비행하고 있었다 {The airplane was flying at an altitude of ten thousand meters}
▷ 고공병 [-病] {altitude sickness}
▷ 고공 비행 high-altitude flight[flying]
고공 [雇工] [머슴] {a servant} người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
{a farm hand}
{a farm laborer}
[품팔이] {an extra hand}
a hireling(경멸적) người đi làm thuê, phuồm['hə:sju:t], rậm râu, rậm lông