착잡 [錯雜] {complication} sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng
{intricacy} (như) intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp
{involution} sự dính dáng, sự mắc míu, điều rắc rối, điều phức tạp, sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc, (toán học) sự nâng lên luỹ thừa, (thực vật học) sự cuốn trong, (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)
ㆍ 착잡하다 {complicated} phức tạp, rắc rối
{intricate} rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu
{knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
(en)tangled
{complex} phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn
{involved} rắc rối, phức tạp, bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng, để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
ㆍ 착잡한 표정 {an expression of mixed feelings}
ㆍ 착잡한 사건 {a complicated affair}
ㆍ 그 여자의 표정은 착잡한 심정을 나타내고 있었다 {Her face betrayed a mixture of emotions within}