참가자 [參加者] {a participator} người tham gia, người tham dự, người góp phần vào
{a participant} người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự
(경기 등의) {an entrant} người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...)
{an entry} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ (trong từ điển), danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
<집합적> the entry[field] (Tech) phạm vi nhập
ㆍ 지난 주의 파업의 참가자는 5만 명이었다 {There were fifty thousand people who took part in the strike last week}
ㆍ 투표 참가자의 수는 많았다[적었다] There was a good[poor] turnout at the polls