game(사냥한 들새·짐승의) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy (thiên nga), (thể dục,thể thao) không sung sức, (thể dục,thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, (xem) play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
flesh (들짐승의 살)
ㆍ 날고기 {raw meat}
ㆍ 닭고기 {chicken} gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục, (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên, chim hải âu nhỏ, đó là công việc của họ
ㆍ 돼지고기 {pork} thịt lợn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)
ㆍ 말고기 horsemeat / horseflesh
ㆍ 불고기 {roast meat}
ㆍ 쇠고기 {beef} thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn, to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)
ㆍ 송아지 고기 {veal} thịt bê
ㆍ 양고기 {mutton} thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
ㆍ 고기요리 {a meat dish}
ㆍ 고기 한 점[파운드] a piece[pound] of meat / (두껍게 썬 토막) a chop (of meat)
ㆍ 고기 여러 토막 small bits[pieces] of meat
ㆍ 저민 고기 minced[hashed] meat
ㆍ 연한[질긴] 고기 tender[tough] meat
ㆍ 고기 저미는 기계 a mincing machine / a meat chopper[grinder]
ㆍ 고기는 잘 구워진[중간 정도의 / 설 구워진] 것을 나는 좋아한다 I like my meat well-done[medium / rare]
2 ☞ 물고기▷ 고기깃 plants used as fish-lures
▷ 고기덮밥 {rice topped with seasoned beef}
▷ 고기칼 (고기 써는 식칼) {a cleaver} người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
{a meat chopper}
(식탁용의) {a carving knife}
(푸줏간용) a butcher's knife
▷ 고깃점 a bit[piece] of meat
고기2 ☞ 거기고기 [古記] an old chronicle[account / record]
고기 [古器] {an antique} cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique) phong cách nghệ thuật cổ
{a relic of antiquity}
a curio(골동품) vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ