참신 [斬新] {novelty} tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, (số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)
{originality} tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
ㆍ 참신하다 {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ (nơi nào đến), chưa quen, (xem) leaf, mới ((thường) trong từ ghép)
{novel} mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
{original} (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản, người độc đáo; người lập dị
{unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
up-to-date
ㆍ 참신한 디자인 a novel design / an original design
ㆍ 참신함이 결여되다 be lacking in freshness / lack freshness
ㆍ 그의 처녀작은 문단에 참신한 바람을 불어넣었다 His first novel inspired[revitalized] the literary world
/ {His first novel was like a breath of fresh air to the literary world}
ㆍ 그녀는 항상 참신한 아이디어를 내놓는다 She always has[come up with] original ideas