{truly} thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, (xem) yours
{in truth}
{in fact}
{indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
[매우] {very} thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay
(very) much
{quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
(감탄) {how} thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, (xem) here, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau), quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm
{what} gì, thế nào, sao, vậy thì sao, có tin tức gì về... không?, anh nghĩ sao?, (xem) for, nhưng tại sao chứ?, nếu... thì sao?, gì? gì nữa?, ra sao?, thế nào?, rồi sao?, biết bao, cái mà, điều mà, người mà, cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế, và gì gì nữa; vân vân, (thông tục) trừ cái mà, mà... khôngtheo, (thông tục) tôi có một ý kiến mới, tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào, có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình, (xem) but, (xem) though, một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì..., nào?, gì?, biết bao, nào, mà
ㆍ 공주님은 참으로 아름다운 분이셨습니다 The princess was indeed very, very beautiful
ㆍ 참으로 슬픈 일이 아닐 수 없다 Oh my, how sad!ㆍ 참으로 상심이 되시겠습니다 You must be deeply grieved
ㆍ 참으로 내 자식답다 That's my boy[girl]
/ <美口> Attaboy[Attagirl]!ㆍ 참으로 신사다 How like a gentleman!ㆍ 원조해 주셔서 참으로 고맙습니다 I thank you from the bottom of my heart for your kind help