참조 [參照] {reference} sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...), dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)
{consultation} sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư, (y học) sự hội chẩn
{comparison} sự so sánh, khi so sánh, so với
ㆍ 전후 참조 {cross reference} lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)
ㆍ 그는 그것을 참조로 내세웠다 {He referred to it}
/ {He mentioned it}
/ {He cited it as an example}
ㆍ 참조하다 [참고로 보다] refer
[조사하다] {consult} hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
[비교하다] compare
ㆍ 원문을 참조하다 {refer to the original}
ㆍ 사전을 참조하다 consult[refer to] a dictionary
ㆍ 25페이지의 예문 5를 참조할 것 See[Cf
] {p} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn