채권 [債券] (국공사채) {a bond} dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
(회사채 등) {a debenture} giấy nợ
ㆍ 개발 채권 {a development bond}
ㆍ 국고 채권 a treasury[<英> an exchequer] bond
ㆍ 기명 채권 {a registered bond}
ㆍ 무기명 채권 {a bond to bearer}
ㆍ 무담보 채권 {a plain bond}
ㆍ 보증 채권 {a guaranteed bond}
ㆍ 유기한[무기한] 채권 a redeemable[perpetual] bond
ㆍ 유통 채권 {a negotiable bond}
ㆍ 장기[단기] 채권 a long-[short-]term bond
ㆍ 저축 채권 {a savings debenture}
ㆍ 투자 채권 {an investment bond}
ㆍ 할증금부 채권 a premium-bearing debenture
ㆍ 채권의 상환 redemption of bonds[securities]
ㆍ 연리 5푼의 채권을 발행하다 {issue bonds bearing a yearly interest of five percent}
ㆍ 이 채권은 이율이 좋다 {This bond yields a good return}
▷ 채권 거래소 a bond (exchange) market
▷ 채권 발행 {a loan issue}
{flotation issuance}
▷ 채권 소유자 {a bondholder} người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
▷ 채권액 [-額] {the face value of a bond}
▷ 채권 입찰제 {the bond bidding system}
(아파트의) the bond-accompanied apartment bidding system
채권 [債權] {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có
{a claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
{an obligatory} bắt buộc, cưỡng bách
ㆍ 채권 확정의 소송 {an action for setting claims}
ㆍ 채권의 면제[변제] exemption from (liquidation of) claims
ㆍ 채권을 징수하다 {obtain performance of an obligation}
ㆍ 나는 그에게 채권이 있다[없다] I have a claim[no claim] against him
▷ 채권국 a creditor power[nation]
▷ 채권 담보 {security for an obligation}
▷ 채권법 {the law of obligations}
▷ 채권 순위 {the order of credit}
▷ 채권 신고 기간 {the period for reporting obligation}
▷ 채권 압류 {garnishment}
ㆍ 채권 압류인 {a garnisher}
▷ 채권 양도 cession[assignment] of an obligation
▷ 채권자 {a creditor} người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có
{an obligee} (pháp lý) người nhận giao ước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn
ㆍ 채권자들이 몰려들다 have one's door thronged[besieged] by creditors