{arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, (toán học) sự chỉnh hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp
{a getup}
(an) outfit đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội (thợ...), (quân sự) đơn vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh, cung cấp, trang bị
{equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
ㆍ 아무 채비도 없이 {without any preparation}
ㆍ 외출할 채비를 하다 {fix oneself for going out}
ㆍ 길 떠날 채비를 하다 equip oneself[fit oneself out] for a trip / arrange[make preparations]for a journey
ㆍ 여행 채비는 다 되었다 {All arrangements have been made for our trip}
ㆍ 갈 채비는 되었는가 Are you ready to go?ㆍ 우리는 떠날 채비가 되어 있다 We are ready to start
ㆍ 그녀는 무도회에 갈 채비를 하고 나왔다 {She came out dressed for the ball}