책정 [策定] (예산 등의) {appropriation} sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
(가격 등의) fixing
ㆍ 봉급 책정 {arrangement of a salary scale}
ㆍ 책정하다 {appropriate} (: to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng), dành riêng (để dùng vào việc gì)
{allot} phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì), chia phần, phân phối, định phần, (quân sự) phiên chế, (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)
earmark
ㆍ 가격을 책정하다 {fix a price}
ㆍ 학교 보조금으로 오백만 원을 책정하다 {appropriate five million won for school aid}
ㆍ 연구비로서 얼마의 금액을 책정하다 {earmark a sum of money for research work}
ㆍ 해마다 {G} dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon
{N} n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn
{P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
의 25%를 군비로 책정하다 earmark 25% of G
{N} n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn
{P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
{each year for military preparedness}
ㆍ 나는 오천만 원을 집의 건축비로 책정했다 I set aside[earmarked / alloted] fifty million won for building a house