처신 [處身] {behavior} (Tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
{deportment} thái độ, cách cư xử; cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)
{demeanor} cách xử xự; thái độ
{conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
ㆍ 남편과 사별한 뒤 나는 처신이 곤란하다 Having lost my husband, I don't know what to do with myself