{exploitation} sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng
ㆍ 척식하다 [미개지를 개간하다] {open up undeveloped land}
[식민지를 건설하다] {colonize} chiếm làm thuộc địa, lập thuộc địa, định cư, ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)
{settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ), giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai, không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì, thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
▷ 척식 은행 {a colonial bank}
▷ 척식자 {a colonist} tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonizer)