천리안 [千里眼] [투시력] {clairvoyance} khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt
{second sight} linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra
[통찰력] {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
{penetration} sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn), sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
ㆍ 천리안을 가진 사람 a clairvoyant(남자) / a clairvoyante(여자)