{nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
ㆍ 천생의 natural / born / designed by nature
ㆍ 그는 천생의 시인이었다 {He was born a poet}
2 [선천적으로] {by nature}
{naturally} vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
[두고두고] as[for] ever
[흡사하여] {bearing as close resemblance}
[부득불] {unavoidably} không thể tránh được
{inevitably} chắc hẳn, chắc chắn
{necessarily} tất yếu, nhất thiết
ㆍ 너는 천생 사기꾼밖에 못해 먹겠군 A swindler is all[is the most] that you will ever be
ㆍ 이 아이는 천생 제 아버지야 The boy is the very portrait[express image] of his father
/ The boy is a chip of[off] the old block
ㆍ 천생 그럴 수밖에 딴 도리가 없었다 {There was no other alternative}