[우주] {the universe} vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
[자연] {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
ㆍ 대[소] 천지 a macrocosm[microcosm]
ㆍ 천지의 of heaven and earth / universal / mundane
ㆍ 천지 창조 {the Creation} sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
ㆍ 천지 창조의 신 {the Creator of the universe}
ㆍ 천지 개벽이래 {since the beginning of the world}
ㆍ 천지가 무너져도[뒤집혀도] {though the heavens fall}
ㆍ 천지에 맹세하다 swear by heaven and earth / call heaven to witness
ㆍ 천지를 진동시키다 (위업 등으로) shake the sphere[earth and sky / heaven and earth / the whole universe] / make the whole world wonder / (음향 등이) rend the air
ㆍ 그 두 사람 사이에는 천지의 차가 있다 There is all the difference (in the world) between them
/ They are poles asunder[worlds apart] in opinion
/ {They are as opposite as two poles}
/ {There is a world of difference between the two}
ㆍ 천지를 뒤흔드는 함성이 일어났다 There arose a tumultuous shouting, seeming to rend the very sky
ㆍ 이 그림은 천지가 거꾸로 되어 있다 {This picture is hung upside down}
2 [장소·세계] {a land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
{a world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give
{a realm} vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt
{a sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
{a stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
ㆍ 별 천지 {a different world}
ㆍ 자유의 천지 {a free land}
ㆍ 신 천지 {a new world} Châu Mỹ
ㆍ 우리들의 천지 {our own sphere}
ㆍ 폭서의 서울에서 와 보니 이곳은 별천지이다 After the scorching heat of Seoul, this is a paradise
ㆍ 그곳은 아주 별 천지다 {The place makes a world of its own}
/ {It is a world in itself}
3 [많음] (an) abundance sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
(a) plenty sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú), (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
(an) opulence sự giàu có, sự phong phú
{richness} sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ (đất đai...), sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu), sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)
ㆍ 그곳은 거지 천지다 {The place swarms with beggars}
/ The district is overflowing[crowded] with beggars
ㆍ 한강은 지금 서퍼 천지다 The Han-gang is a surfer's paradise now
/ Along the Han-gang, surfers are in their element now
▷ 천지 만물 universal[all] nature
{the universe} vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
{the creation} sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
{all creatures}
▷ 천지 창조 {the Creation} sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)