철골 a skinny[bony / thin / meager / emaciated] appearance
ㆍ 철골이 되다 become emaciated[skinny] / be reduced[waste away] to a mere skeleton[to skin and bones]
철골 [鐵骨] a steel[an iron] frame
{a steel skeleton}
ㆍ 철골로 조립하다 {build with an iron frame}
▷ 철골 건축물 a steel-frame[-skeleton] building
▷ 철골 공사 steel-frame work
▷ 철골 구조 {a cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng, nhốt vào cũi, giam giữ