철두철미 [徹頭徹尾]1 [철저함] {thoroughness} tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ
{completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn
{exhaustiveness} tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...)
ㆍ 철두철미하다 thorough (going)
{exhaustive} hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
{complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
{utter} hoàn toàn, thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)
out-and-out
all-out
ㆍ 철두철미한 공산주의자 a dyed-in-the-wool communist / a communist to the core
ㆍ 철두철미한 연구 a thorough[an exhaustive] study
ㆍ 철두철미한 조사 {a thoroughgoing investigation}
ㆍ 철두철미한 학자 a scholar to the core[bone] / a scholar through and through[to the last inch]