{a sage} (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan, già giặn, chính chắn,(mỉa mai) nghiêm trang
[철학자] {a philosopher} nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa học tự nhiên, đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng), điều mơ hão
ㆍ 철인인 체하다 {pose as a philosopher}
▷ 철인 정치가 a philosopher-statesman
철인 [鐵人] {an iron man} người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc