{fencing} sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được, sự oa trữ (của ăn cắp)
purchasing stolen goods (knowingly)
ㆍ 장물 고매자 a fence / a receiver (of stolen goods) / a hot-goods broker
ㆍ 고매자의 가게 <俗> a fence (shop) / <美俗> a drop
ㆍ 고매하다 {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) : in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) : from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) : off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
buy[receive / deal in] stolen goods[hot goods]
고매 [高邁]ㆍ 고매하다 {noble} (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
{lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý
high-minded
ㆍ 고매한 이상 {a lofty ideal}
ㆍ 고매한 기품 {a noble spirit}
ㆍ 식견이 고매하다 {have exalted ideas}
ㆍ 그런 고매한 이상을 편다고 해도 너는 아무런 성과를 얻을 수 없을 것이다 Such lofty(-minded) ideals will get you nowhere