고백 [告白] {confession} sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng), tín điều
acknowledgment(자인) sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
profession(공표) nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
ㆍ 사랑의 고백 {a declaration of love}
ㆍ 신앙 고백 a confession[an avowal] of faith
ㆍ 고백하다 confess
ㆍ 나는 모든 것을 고백했다 {I confessed everything}
/ {I made a clean breast of the whole affair}
ㆍ 그는 자기의 죄를 신부에게 고백했다 {He confessed his sins to the priest}
ㆍ 그녀는 지하 조직의 일원임을 고백했다 {She confessed herself to be a member of the underground organization}
ㆍ 그는 그녀에게 사랑을 고백했다 {He declared his love for her}
▷ 고백서 [-書] a (written) confession
▷ 고백 성사 『가톨릭』the sacrament of penance
{penance} sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho (ai) phải ăn năn, buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi