체크1 [수표] {a check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
<英> {a cheque} séc, to cheque out lĩnh séc
ㆍ 여행자 체크 a traveler's check
2 {}[검사·대조 {}표시]
ㆍ 체크하다 check[tick](off)
{mark} đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
ㆍ 지급 전표를 체크하다 {check a payment slip}
ㆍ 정답을 체크하시오 {Check the right answers}
ㆍ 그는 사고 싶은 물건을 체크했다 {He checked off the items he wanted to buy}
3 [바둑판 무늬] {a check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
<英> {a chequer} biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn), ((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cờ đam, kẻ ô vuông; kẻ ca rô, tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu, làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu
ㆍ 체크 무늬 커튼 a check(er)ed[chequered] curtain
4 {}=물표
▷ 체크아웃 (a) check-out
ㆍ 체크아웃 시간은 11시입니다 Check-out time is eleven
ㆍ 나는 9시에 호텔을 체크아웃 했다 {I checked out of the hotel at nine}
▷ 체크인 (a) check-in
ㆍ 호텔에 체크인하다 check into[check in at] a hotel
ㆍ 그녀는 프론트에서 손님의 체크인을 담당하고 있다 She takes charge of check-ins at the front desk