고비1 [절정] {the climax} (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
{the crest} mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...), đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...), cạnh sống (của xương), hình dấu riêng của gia đình, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất, vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông, trèo lên đỉnh, trèo lên nóc, gợn nhấp nhô (sóng)
{the height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
{the peak} lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
{the summit} đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
[위기] the crisis
crises> sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
{brink} bờ miệng (vực)
the crucial[trying] moment
the critical situation[stage]
the turning point
ㆍ 중대한 고비 {a crucial moment}
ㆍ 이판새판의 고비 a now-or-never[do-or-die] situation
ㆍ 마지막 아슬아슬한 고비에서 at the last moment / at the eleventh hour
ㆍ 고비를 넘(기)다 pass the crisis / turn the corner(병세가) / pass the peak[crest] of(물가가)
ㆍ 우리는 이 일의 가장 어려운 고비를 넘겼다 {We have finished the most difficult part of this job}
/ {The hardest part of this work is over}
/ <口> {We are over the hump on this job}
ㆍ 더위는 지금이 고비이다 {We are now in the height of summer}
/ {The summer is now at its hottest}
ㆍ 환자는 오늘이 고비다 {The invalid is passing the crisis today}
/ {Special care must be taken of the patient today}
/ {Today will tell the tale}
{}(의사의 {}말)
ㆍ 이제 우리는 결정적인 고비를 맞게 된다 Now we are coming to the crucial point[the moment of truth]
ㆍ 지금부터의 1년이 우리로서는 고비다 Whether we make it or not[survive or not] will depend on this coming year
ㆍ 이 사업도 이제 전환해야 할 고비에 다다랐다 This business has reached[come to] a turning point[a crisis]
ㆍ 그의 병은 고비를 넘겼다 {He has passed the crisis}
/ {He is out of danger now}
ㆍ 더위도 고비를 넘었다[지금이 고비다] The heat has passed[reached] its peak
ㆍ 우리 회사는 지금 존망(存亡)의 고비에 서 있다 Our company's fate is now hanging in the balance
ㆍ 지금이 승패의 고비이다 {Now we are treading the narrow line between victory and defeat}
▷ 고비판 {a critical moment}
{a turning point} (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.