{personification} sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
{impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại (ai) để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác
ㆍ 체현하다 {embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả
{impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, đóng vai, thủ vai, nhại (ai) để làm trò, mạo nhận là (ai)
{personify} nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất ), là hiện thân của