{privation} tình trạng thiếu, tình trạng không có, sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
ㆍ 고생하다 {be badly off}
be in needy[straitened] circumstances
ㆍ 고생할 때 in (the hour of) need / when one is hard up
ㆍ 그때만 해도 나는 돈 때문에 고생하고 있었다 {In those days I was pressed for money}
2 [고난] trouble(s)
hardship(s)
suffering(s)
{difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
{distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức
{adversity} sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
ㆍ 고생을 견디다 {endure hardships}
ㆍ 온갖 고생을 겪다 undergo[go through] all sorts of hardships[troubles] / experience[taste] the bitters of life[hardships] / have a hard[<口> tough] time
ㆍ 고생을 함께 하다 share in his hardships[distress]
ㆍ 그는 고생이 많은 일생을 보냈다 {He led a life full of cares}
ㆍ 그는 아무런 고생도 모르고 자랐다 He was brought up free from[of] all care
ㆍ 그는 온갖 고생끝에 그 소설을 완성했다 {He sweated blood to finish writing the novel}
ㆍ 나는 부모에게 많은 고생을 시켰다 I have given[caused] my parents much trouble[anxiety]
ㆍ 너는 아직 고생이라는 것을 잘 모른다 You have not seen enough of life[the world]
ㆍ 고생을 해봐야 사람이 된다 {Adversity makes a man wise}
ㆍ 고생하다 be distressed[troubled]
have trouble[difficulty]
undergo[suffer / go through] hardships
have a hard[thin] time
be (hard) put to it
ㆍ 이가 아파 고생하다 have trouble with one's teeth / suffer from (a) toothache
ㆍ 가족을 부양하느라 고생하다 be hard put to it to support one's family
ㆍ 그 미망인은 숱하게 고생하면서 아이들을 길렀다 {The widow went through many hardships to raise her children}
ㆍ 자네가 젊을 때 고생해보는 것도 좋을 것이다 {It will be good for you to go through hardships while you are young}
ㆍ 길이 미끄러워 나는 고생하여 앞으로 나아갔다 I advanced with much difficulty, because the path was slippery
3 [수고] {toil} công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
{labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
{pains} (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng
ㆍ 헛고생 vain efforts / lost labor
ㆍ 그는 그녀를 기쁘게 하기 위해서라면 고생도 마다하지 않았을 것이다 {He would have spared no pains to please her}
ㆍ 고생 끝에 낙이 온다 {No gain without pain}
/ No cross, no crown
/ No pain, no gain
/ {After a storm comes a calm}
/ {Every cloud has a silver lining}
ㆍ 이러한 고생 끝에 나는 그 기술을 배웠다 {Thus I learned the technique the hard way}
ㆍ 고생하다 {labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (: under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
{toil} công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
{take pains}
ㆍ 고생하여 번 돈 hard-earned money
ㆍ 나는 고생한 보람이 있었다 {All my effort has been rewarded}
/ {I have not suffered in vain}
ㆍ 그들은 고생하면서 대설(大雪) 속을 헤치고 나아갔다 They labored[struggled] through the heavy snow
▷ 고생길 {a thorny way}
{a hard row to hoe}
▷ 고생문 {the threshold of a future filled with hardships}
▷ 고생살이 {a hard life}
{a life of hardship}
▷ 고생주머니 {a person who is never free from troubles}