{nice} (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ,(mỉa mai) hay ho, chính xác (cân), (dùng như phó từ)
{fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát
<서술적> {have a flavor of nut}
ㆍ 콩을 볶는 고소한 냄새 {the aroma of beans being roasted}
ㆍ 고소한 냄새를 풍기다 {diffuse a savory aroma}
2 (남의 일이) <서술적> {be pleased to see a disliked person makes a mistake}
ㆍ 고소한 듯이 {gloatingly} hau háu, hể hả, hả hê
ㆍ 고소해 하다 gloat / take an unholy pleasure
ㆍ 남의 실패를 보고 고소해 하다 gloat over another's failure
ㆍ 아이 고소해라 Serves you[him / her] right! / Serve[It will serve / That will serve] you[him / her] right! (앞의 것은 이미 일어난 일에 대해 쓰고, 뒤의 것은 그렇게 되면 고소하겠다고 하는 뜻)
ㆍ 그는 자못 고소해 하는 표정이었다 He looked on as if[though] to say "Serves you right!"ㆍ 그녀가 그 남자의 불행을 고소하게 여기는 것은 당연하다 She has good reason to rejoice over the misfortune of that man