촉각 [觸角] (곤충의) {a feeler} người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò, lời ướm ý
an antenna
-nae>
{a tentacle} (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến
a horn
ㆍ 촉각을 내밀다 put out feelers
♣ 촉각을 곤두세우다 concentrate[focus] one's attention
ㆍ 그는 촉각을 곤두세우고 사태의 진전을 지켜보았다 {He was all attention to watch the development of the situation}