{a feeler} người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò, lời ướm ý
{a tentacle} (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến
ㆍ 촉수를 내밀다[뻗다] put out a feeler / <비유> reach / try to get[obtain]
2 [사물에 손댐] {touching} sự sờ mó, cảm động, thống thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với
ㆍ 촉수 엄금 <게시> {Hands off}
촉수 [觸鬚] 『動』 (절지 동물의) {a palp} (động vật học) tua cảm, xúc tu
a palpus
-pi> (toán học) Pi,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
(물고기의) {a barbel} (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu), râu (cá)