총계 [總計] {the total} tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng số lên tới
the whole[total]amount[sum]
the sum[grand / full] total(소계에 대한)
{the aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến
ㆍ 내 여비는 총계 5,000 달러 들었다 The trip cost me 5,000 dollars all told
ㆍ 총계가 얼마나 됩니까 What does the total come to? / What is the sum? / What do you make the sum? / How much is it altogether?ㆍ 사상자는 총계 200명에 달했다 The number of casualties reached 200
ㆍ 총계하다 {total} tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng số lên tới
sum[add / count] up
ㆍ 총계하여 in all / in total / in toto / all told / altogether / <美> in the aggregate
ㆍ 손해를 총계하다 {sum up the loss}
ㆍ 총계하여 약 100만 원이 된다 It makes a (grand) total of around a million won