(양·정도 등이) {the minimum} số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu
ㆍ 최소의 the smallest / minimum / minimal
ㆍ 위험을 최소화하다 {reduce the danger to a minimum}
ㆍ 최소의 노력으로 최대의 효과를 올리다 {achieve a maximum of efficiency at a minimum of effort}
ㆍ 그는 최소의 비용으로 그것을 그럭저럭 해냈다 {He managed to do it at the minimum of cost}
▷ 최소 공배수 『數』 the least common multiple(略 L
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{M} M, m, 1000 (chữ số La mã)
)▷ 최소 공분모 『數』 the least common denominator(略 L
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
)▷ 최소량 {the minimum quantity}
▷ 최소치 ☞ 최솟값▷ 최소 혈압 {the diastolic blood pressure}
최소 [最少]1 [가장 적음] {the least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất, tối thiểu, ít nhất, ít hơn cả, kém hơn cả, tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất, tối thiểu, ít nhất, tối thiểu, chút nào, không một chút nào, không một tí nào, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn, nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
{the fewest}
{the minimum} số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu
ㆍ 최소의 the fewest / the least / the minimum / minimal
ㆍ 나는 사내에서 최소의 보너스를 받았다 I received the smallest[lowest] bonus in the office
ㆍ 이 달의 교통 사고는 5년 동안에 최소이다 {The number of traffic accidents this month is the lowest in five years}