{the worst} xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, độc ác nhất, nghiêm trọng nhất, (y học) ốm yếu nhất, xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, cái xấu nhất, cái tồi nhất, cái tệ nhất, thời kỳ xấu nhất, thời kỳ dữ dội nhất, thời kỳ găng nhất, sự thua kém, trong tình hình xấu nhất, thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức), đánh bại, hơn
ㆍ 최하의 the lowest / the worst
ㆍ 최하의 가격 the lowest[minimum] price
ㆍ 네 명의 소년들은 모두 수학을 못하는데 그 가운데서도 그가 최하였다 The four boys were all bad at mathematics, but he was the worst
ㆍ 최하로 싸게 해서 얼마입니까 What is the very lowest price you will go down to?ㆍ 그것이 최하로 깎은 값입니다 That's the lowest (price) I can let it go for