{hoist} sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...), to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình
ㆍ 역기를 추어올리다 lift[hoist] weights
2 {}=추어주다
ㆍ 그렇게 추어올리지 말게 {Spare my blushes}
ㆍ 나는 그를 추어올려 승낙을 얻었다 {I obtained his consent by flattery}