추축 [樞軸] (기계의) {a pivot} trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt, đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt, đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào, xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt, (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh
{an axle} (kỹ thuật) trục xe
an axis
axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis
[중추] {a central point}
the center
▷ 추축국 (제2차 대전 때의) {the Axis powers}
ㆍ 그 나라는 제이차 세계 대전 중 추축국에 속해 있었다 During World War Ⅱ, that country was one of the Axis powers